Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败德辱行

Pinyin: bài dé rǔ xíng

Meanings: Immoral and shameful behavior., Hành vi trái đạo đức và đáng hổ thẹn., 败坏道德和操守。[例]从古到今,人们总是唾弃那些~的人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 攵, 贝, 彳, 𢛳, 寸, 辰, 亍

Chinese meaning: 败坏道德和操守。[例]从古到今,人们总是唾弃那些~的人。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán hành vi không đúng đắn của cá nhân.

Example: 他的败德辱行让大家很失望。

Example pinyin: tā de bài dé rǔ xíng ràng dà jiā hěn shī wàng 。

Tiếng Việt: Những hành vi trái đạo đức và đáng hổ thẹn của anh ấy khiến mọi người rất thất vọng.

败德辱行
bài dé rǔ xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành vi trái đạo đức và đáng hổ thẹn.

Immoral and shameful behavior.

败坏道德和操守。[例]从古到今,人们总是唾弃那些~的人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败德辱行 (bài dé rǔ xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung