Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败局

Pinyin: bài jú

Meanings: A lost game, match, or situation that is certain to end in defeat., Cuộc chơi, trận đấu hoặc tình thế đã thua chắc chắn., ①失败的局面。[例]败局已定。[例]扭转败局。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 攵, 贝, 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: ①失败的局面。[例]败局已定。[例]扭转败局。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cạnh tranh hoặc thi đấu.

Example: 这场比赛已经是败局了。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài yǐ jīng shì bài jú le 。

Tiếng Việt: Trận đấu này đã chắc chắn thua rồi.

败局
bài jú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc chơi, trận đấu hoặc tình thế đã thua chắc chắn.

A lost game, match, or situation that is certain to end in defeat.

失败的局面。败局已定。扭转败局

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败局 (bài jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung