Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败将
Pinyin: bài jiàng
Meanings: A defeated general or loser., Tướng lĩnh thất bại hoặc kẻ bại trận., ①败军之将,即吃了败仗的将帅,指竞争中的负方。[例]败将不言勇。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 攵, 贝, 丬
Chinese meaning: ①败军之将,即吃了败仗的将帅,指竞争中的负方。[例]败将不言勇。
Grammar: Danh từ thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chiến đấu.
Example: 他曾经是个败将,但现在东山再起了。
Example pinyin: tā céng jīng shì gè bài jiàng , dàn xiàn zài dōng shān zài qǐ le 。
Tiếng Việt: Anh ta từng là một tướng bại trận, nhưng giờ đã vực dậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tướng lĩnh thất bại hoặc kẻ bại trận.
Nghĩa phụ
English
A defeated general or loser.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
败军之将,即吃了败仗的将帅,指竞争中的负方。败将不言勇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!