Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败将残兵

Pinyin: bài jiàng cán bīng

Meanings: Defeated generals and remaining soldiers after losing a battle (referring to failures)., Tướng lĩnh và binh lính còn sót lại sau khi thua trận (ám chỉ những kẻ thất bại)., 指战败后剩余的兵将。同残兵败将”。[出处]明·无名氏《开诏救忠》楔子“你虽然杀了我一阵,你的军兵可也尽皆折损了,则剩下这一枝败将残兵。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 攵, 贝, 丬, 戋, 歹, 丘, 八

Chinese meaning: 指战败后剩余的兵将。同残兵败将”。[出处]明·无名氏《开诏救忠》楔子“你虽然杀了我一阵,你的军兵可也尽皆折损了,则剩下这一枝败将残兵。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái thảm hại sau một cuộc chiến thất bại.

Example: 敌军只剩下了败将残兵。

Example pinyin: dí jūn zhī shèng xià le bài jiàng cán bīng 。

Tiếng Việt: Quân địch chỉ còn lại vài tên tướng bại trận và binh lính sống sót.

败将残兵
bài jiàng cán bīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tướng lĩnh và binh lính còn sót lại sau khi thua trận (ám chỉ những kẻ thất bại).

Defeated generals and remaining soldiers after losing a battle (referring to failures).

指战败后剩余的兵将。同残兵败将”。[出处]明·无名氏《开诏救忠》楔子“你虽然杀了我一阵,你的军兵可也尽皆折损了,则剩下这一枝败将残兵。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败将残兵 (bài jiàng cán bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung