Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败子

Pinyin: bài zǐ

Meanings: A prodigal son who squanders the family's wealth., Người con phá gia chi tử (con cái làm tiêu tan tài sản của gia đình)., ①败家之子。[例]生下一个败子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 攵, 贝, 子

Chinese meaning: ①败家之子。[例]生下一个败子。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường mang sắc thái phê phán hoặc chê trách.

Example: 那个败子把家里的钱都花光了。

Example pinyin: nà ge bài zǐ bǎ jiā lǐ de qián dōu huā guāng le 。

Tiếng Việt: Tên phá gia chi tử đã tiêu hết tiền của gia đình.

败子
bài zǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người con phá gia chi tử (con cái làm tiêu tan tài sản của gia đình).

A prodigal son who squanders the family's wealth.

败家之子。生下一个败子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...