Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败国亡家
Pinyin: bài guó wáng jiā
Meanings: Làm suy vong đất nước, mất đi gia đình (ý chỉ sự thất bại hoàn toàn), To ruin one's country and lose one's family (referring to complete failure)., 使国家沦亡,家庭败落。[出处]参见败国丧家”。[例]自古以来,因为奸臣陷害忠良,以致~,这种例子也不少。——欧阳予情《忠王李秀成》第一幕。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 攵, 贝, 囗, 玉, 亠, 𠃊, 宀, 豕
Chinese meaning: 使国家沦亡,家庭败落。[出处]参见败国丧家”。[例]自古以来,因为奸臣陷害忠良,以致~,这种例子也不少。——欧阳予情《忠王李秀成》第一幕。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh nghiêm trọng để nói về hậu quả lớn lao do hành động sai lầm gây ra.
Example: 他因为贪污导致败国亡家。
Example pinyin: tā yīn wèi tān wū dǎo zhì bài guó wáng jiā 。
Tiếng Việt: Anh ta vì tham ô mà dẫn đến làm suy vong đất nước và mất luôn cả gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm suy vong đất nước, mất đi gia đình (ý chỉ sự thất bại hoàn toàn)
Nghĩa phụ
English
To ruin one's country and lose one's family (referring to complete failure).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使国家沦亡,家庭败落。[出处]参见败国丧家”。[例]自古以来,因为奸臣陷害忠良,以致~,这种例子也不少。——欧阳予情《忠王李秀成》第一幕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế