Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败国丧家

Pinyin: bài guó sàng jiā

Meanings: To weaken the country and ruin the family., Làm cho đất nước suy yếu và gia đình tan vỡ, 使国家沦亡,家庭败落。[出处]《晋书·列女传·刘聪妻刘氏》“自古败国丧家,未始不由妇人者也。”[例]盖三人皆元戚机臣,其残膏积侈,~,帝特恶焉。——陈衍《元诗纪事·黄菜叶谣》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 攵, 贝, 囗, 玉, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 宀, 豕

Chinese meaning: 使国家沦亡,家庭败落。[出处]《晋书·列女传·刘聪妻刘氏》“自古败国丧家,未始不由妇人者也。”[例]盖三人皆元戚机臣,其残膏积侈,~,帝特恶焉。——陈衍《元诗纪事·黄菜叶谣》。

Grammar: Thành ngữ diễn tả hậu quả nghiêm trọng của sự quản lý yếu kém hoặc bất công.

Example: 腐败的统治导致了败国丧家的局面。

Example pinyin: fǔ bài de tǒng zhì dǎo zhì le bài guó sàng jiā de jú miàn 。

Tiếng Việt: Sự cai trị tham nhũng đã dẫn đến tình trạng đất nước suy yếu và gia đình tan vỡ.

败国丧家
bài guó sàng jiā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho đất nước suy yếu và gia đình tan vỡ

To weaken the country and ruin the family.

使国家沦亡,家庭败落。[出处]《晋书·列女传·刘聪妻刘氏》“自古败国丧家,未始不由妇人者也。”[例]盖三人皆元戚机臣,其残膏积侈,~,帝特恶焉。——陈衍《元诗纪事·黄菜叶谣》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败国丧家 (bài guó sàng jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung