Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败化伤风

Pinyin: bài huà shāng fēng

Meanings: To undermine moral standards and traditional customs., Phá hoại quy chuẩn đạo đức và thuần phong mỹ tục, 指败坏社会道德风气。[出处]参见败俗伤化”。[例]笑你个齐人太妄,可正是~轻薄郎。——明·孙仁孺《东郭记·钻穴隙》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 攵, 贝, 亻, 𠤎, 力, 𠂉, 㐅, 几

Chinese meaning: 指败坏社会道德风气。[出处]参见败俗伤化”。[例]笑你个齐人太妄,可正是~轻薄郎。——明·孙仁孺《东郭记·钻穴隙》。

Grammar: Thành ngữ thường dùng trong ngữ cảnh phê phán hành vi xấu xa.

Example: 这种行为被认为败化伤风。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi bèi rèn wéi bài huà shāng fēng 。

Tiếng Việt: Hành vi này được coi là phá hoại quy chuẩn đạo đức và phong tục truyền thống.

败化伤风
bài huà shāng fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hoại quy chuẩn đạo đức và thuần phong mỹ tục

To undermine moral standards and traditional customs.

指败坏社会道德风气。[出处]参见败俗伤化”。[例]笑你个齐人太妄,可正是~轻薄郎。——明·孙仁孺《东郭记·钻穴隙》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败化伤风 (bài huà shāng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung