Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败军
Pinyin: bài jūn
Meanings: Defeated army., Quân đội thất bại, quân thua trận, ①军队打了败仗。[例]败军而回。*②战败的军队。[例]败军之旅。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 攵, 贝, 冖, 车
Chinese meaning: ①军队打了败仗。[例]败军而回。*②战败的军队。[例]败军之旅。
Grammar: Danh từ chỉ lực lượng quân đội bị đánh bại trong chiến tranh.
Example: 败军撤退到了山里。
Example pinyin: bài jūn chè tuì dào le shān lǐ 。
Tiếng Việt: Quân đội thất bại đã rút lui vào trong núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân đội thất bại, quân thua trận
Nghĩa phụ
English
Defeated army.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队打了败仗。败军而回
战败的军队。败军之旅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!