Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败军之将
Pinyin: bài jūn zhī jiàng
Meanings: A general of a defeated army, implying an incompetent leader., Tướng lĩnh của quân đội thất bại, ám chỉ người lãnh đạo thiếu khả năng, 打了败仗的将领。现多用于讽刺失败的人。[出处]《吴越春秋·勾践入臣外传》“臣闻……败军之将,不敢语勇。”《史记·淮阴侯列传》臣闻败军之将,不可以言勇;亡国之大夫,不可以图存。”[例]~,荷蒙厚恩,无可以报,愿施犬马之劳,不须张弓只箭,径取成都。——明·罗贯中《三国演义》第六十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 攵, 贝, 冖, 车, 丶, 丬
Chinese meaning: 打了败仗的将领。现多用于讽刺失败的人。[出处]《吴越春秋·勾践入臣外传》“臣闻……败军之将,不敢语勇。”《史记·淮阴侯列传》臣闻败军之将,不可以言勇;亡国之大夫,不可以图存。”[例]~,荷蒙厚恩,无可以报,愿施犬马之劳,不须张弓只箭,径取成都。——明·罗贯中《三国演义》第六十三回。
Grammar: Thành ngữ có sắc thái phê phán, dùng để chỉ người lãnh đạo kém cỏi.
Example: 他被称为败军之将。
Example pinyin: tā bèi chēng wéi bài jūn zhī jiàng 。
Tiếng Việt: Ông ta được gọi là tướng lĩnh của quân đội thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tướng lĩnh của quân đội thất bại, ám chỉ người lãnh đạo thiếu khả năng
Nghĩa phụ
English
A general of a defeated army, implying an incompetent leader.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打了败仗的将领。现多用于讽刺失败的人。[出处]《吴越春秋·勾践入臣外传》“臣闻……败军之将,不敢语勇。”《史记·淮阴侯列传》臣闻败军之将,不可以言勇;亡国之大夫,不可以图存。”[例]~,荷蒙厚恩,无可以报,愿施犬马之劳,不须张弓只箭,径取成都。——明·罗贯中《三国演义》第六十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế