Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败兴而归

Pinyin: bài xìng ér guī

Meanings: To return home disappointed and disheartened., Trở về trong tâm trạng thất vọng, buồn chán, 败兴遇到和想象不一致的事而情绪低落。扫兴地归来。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第一回“各军士未及领赏,草草而散。正是乘兴而来,败兴而返。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 攵, 贝, 一, 八, 𭕄, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: 败兴遇到和想象不一致的事而情绪低落。扫兴地归来。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第一回“各军士未及领赏,草草而散。正是乘兴而来,败兴而返。”

Grammar: Thành ngữ diễn tả cảm giác thất vọng sau khi rời khỏi một sự kiện.

Example: 比赛结果让人失望,他们只好败兴而归。

Example pinyin: bǐ sài jié guǒ ràng rén shī wàng , tā men zhǐ hǎo bài xìng ér guī 。

Tiếng Việt: Kết quả trận đấu khiến mọi người thất vọng, họ đành trở về trong tâm trạng buồn chán.

败兴而归
bài xìng ér guī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về trong tâm trạng thất vọng, buồn chán

To return home disappointed and disheartened.

败兴遇到和想象不一致的事而情绪低落。扫兴地归来。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第一回“各军士未及领赏,草草而散。正是乘兴而来,败兴而返。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败兴而归 (bài xìng ér guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung