Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败像
Pinyin: bài xiàng
Meanings: Signs of failure., Dấu hiệu của sự thất bại, ①失败的征兆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 攵, 贝, 亻, 象
Chinese meaning: ①失败的征兆。
Grammar: Danh từ chỉ dấu hiệu rõ ràng của việc thất bại.
Example: 从一开始就能看出事业的败像。
Example pinyin: cóng yì kāi shǐ jiù néng kàn chū shì yè de bài xiàng 。
Tiếng Việt: Ngay từ đầu đã có thể thấy dấu hiệu thất bại của sự nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu hiệu của sự thất bại
Nghĩa phụ
English
Signs of failure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失败的征兆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!