Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败俗伤风
Pinyin: bài sú shāng fēng
Meanings: To undermine morality and social customs., Làm suy thoái đạo đức và phong tục xã hội, 指败坏社会道德风气。[出处]参见败俗伤化”。[例]行者道菩萨,虽是这般故事,奈何他玷污了皇后,~,坏伦乱法,却是该他死罪。”——《西游记》第七一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 攵, 贝, 亻, 谷, 力, 𠂉, 㐅, 几
Chinese meaning: 指败坏社会道德风气。[出处]参见败俗伤化”。[例]行者道菩萨,虽是这般故事,奈何他玷污了皇后,~,坏伦乱法,却是该他死罪。”——《西游记》第七一回。
Grammar: Thường dùng để phê phán hành vi sai trái ảnh hưởng đến xã hội.
Example: 一些不良风气容易造成败俗伤风。
Example pinyin: yì xiē bù liáng fēng qì róng yì zào chéng bài sú shāng fēng 。
Tiếng Việt: Một số thói quen xấu dễ gây ra sự suy thoái đạo đức và phong tục xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm suy thoái đạo đức và phong tục xã hội
Nghĩa phụ
English
To undermine morality and social customs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指败坏社会道德风气。[出处]参见败俗伤化”。[例]行者道菩萨,虽是这般故事,奈何他玷污了皇后,~,坏伦乱法,却是该他死罪。”——《西游记》第七一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế