Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败俗伤化

Pinyin: bài sú shāng huà

Meanings: To corrupt customs and harm culture., Phá hoại phong tục và làm tổn hại đến văn hóa, 指败坏社会道德风气。[出处]《汉书·叙传下》“侯服玉食,败俗伤化。”[例]王夷甫方以盛名处大位,然~,必此人也。——《晋书·羊祜传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 攵, 贝, 亻, 谷, 力, 𠂉, 𠤎

Chinese meaning: 指败坏社会道德风气。[出处]《汉书·叙传下》“侯服玉食,败俗伤化。”[例]王夷甫方以盛名处大位,然~,必此人也。——《晋书·羊祜传》。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tác động tiêu cực lên xã hội và văn hóa.

Example: 这种行为会导致败俗伤化。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi huì dǎo zhì bài sú shāng huà 。

Tiếng Việt: Hành vi này sẽ dẫn đến phá hoại phong tục và làm hư hại văn hóa.

败俗伤化
bài sú shāng huà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hoại phong tục và làm tổn hại đến văn hóa

To corrupt customs and harm culture.

指败坏社会道德风气。[出处]《汉书·叙传下》“侯服玉食,败俗伤化。”[例]王夷甫方以盛名处大位,然~,必此人也。——《晋书·羊祜传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败俗伤化 (bài sú shāng huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung