Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败亡

Pinyin: bài wáng

Meanings: To fail and perish., Thất bại và diệt vong, ①因战败而逃走。*②国家灭亡。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 攵, 贝, 亠, 𠃊

Chinese meaning: ①因战败而逃走。*②国家灭亡。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn miêu tả chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 敌军最终败亡。

Example pinyin: dí jūn zuì zhōng bài wáng 。

Tiếng Việt: Quân địch cuối cùng đã thất bại và bị tiêu diệt.

败亡
bài wáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thất bại và diệt vong

To fail and perish.

因战败而逃走

国家灭亡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...