Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败于垂成

Pinyin: bài yú chuí chéng

Meanings: To fail just before completion., Thất bại ngay trước khi hoàn thành, 指临近成功时遭到失败。参见功败垂成”。[出处]宋·无名氏《释常谈·败于垂成》“凡事欲成却不成,谓之败于垂成。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 攵, 贝, 于, 一, 丿, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 指临近成功时遭到失败。参见功败垂成”。[出处]宋·无名氏《释常谈·败于垂成》“凡事欲成却不成,谓之败于垂成。”

Grammar: Cụm từ kết hợp với động từ chỉ sự thất bại ở giai đoạn cuối cùng.

Example: 项目几乎完成时却败于垂成。

Example pinyin: xiàng mù jī hū wán chéng shí què bài yú chuí chéng 。

Tiếng Việt: Dự án gần hoàn thành thì lại thất bại.

败于垂成
bài yú chuí chéng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thất bại ngay trước khi hoàn thành

To fail just before completion.

指临近成功时遭到失败。参见功败垂成”。[出处]宋·无名氏《释常谈·败于垂成》“凡事欲成却不成,谓之败于垂成。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败于垂成 (bài yú chuí chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung