Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 败不旋踵
Pinyin: bài bù xuán zhǒng
Meanings: To fail quickly without being able to turn the situation around., Thất bại nhanh chóng, không kịp xoay chuyển tình thế, 形容很快就遭到失败。旋踵,转动一下脚后跟。[出处]唐·卢照邻《三国论》“然而丧师失律,败不旋踵,奔波谦瓒之间,羁旅袁曹之手,岂拙于用武,将遇非常敌乎?”[例]未议致身,先图问鼎,假称伊霍之事,将肆莽卓之心,人神同疾,~。——《北史·杨敷传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 攵, 贝, 一, 方, 重, 𧾷
Chinese meaning: 形容很快就遭到失败。旋踵,转动一下脚后跟。[出处]唐·卢照邻《三国论》“然而丧师失律,败不旋踵,奔波谦瓒之间,羁旅袁曹之手,岂拙于用武,将遇非常敌乎?”[例]未议致身,先图问鼎,假称伊霍之事,将肆莽卓之心,人神同疾,~。——《北史·杨敷传》。
Grammar: Động từ chỉ trạng thái thất bại nhanh chóng, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết biểu cảm.
Example: 他的计划败不旋踵。
Example pinyin: tā de jì huà bài bù xuán zhǒng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy thất bại nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất bại nhanh chóng, không kịp xoay chuyển tình thế
Nghĩa phụ
English
To fail quickly without being able to turn the situation around.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容很快就遭到失败。旋踵,转动一下脚后跟。[出处]唐·卢照邻《三国论》“然而丧师失律,败不旋踵,奔波谦瓒之间,羁旅袁曹之手,岂拙于用武,将遇非常敌乎?”[例]未议致身,先图问鼎,假称伊霍之事,将肆莽卓之心,人神同疾,~。——《北史·杨敷传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế