Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贤达

Pinyin: xián dá

Meanings: A knowledgeable and talented person who is respected., Người có tài năng và hiểu biết rộng, được kính trọng, ①贤能通达之人;有才德、声望的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 〢, 又, 贝, 大, 辶

Chinese meaning: ①贤能通达之人;有才德、声望的人。

Grammar: Dùng như danh từ để chỉ các bậc thầy hoặc người uyên bác.

Example: 他是当代的贤达之一。

Example pinyin: tā shì dāng dài de xián dá zhī yī 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một trong những người tài đức đương đại.

贤达
xián dá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có tài năng và hiểu biết rộng, được kính trọng

A knowledgeable and talented person who is respected.

贤能通达之人;有才德、声望的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贤达 (xián dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung