Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贤路

Pinyin: xián lù

Meanings: The path to becoming a virtuous and talented person; the career of a wise individual., Con đường trở thành người tài đức, sự nghiệp của người hiền tài, ①贤人仕进之路;指有才能者做官晋升的途径。[例]避贤路。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 〢, 又, 贝, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①贤人仕进之路;指有才能者做官晋升的途径。[例]避贤路。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ hành trình hay sự nghiệp của một cá nhân.

Example: 他一直在追求自己的贤路。

Example pinyin: tā yì zhí zài zhuī qiú zì jǐ de xián lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn theo đuổi con đường trở thành người tài đức.

贤路
xián lù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường trở thành người tài đức, sự nghiệp của người hiền tài

The path to becoming a virtuous and talented person; the career of a wise individual.

贤人仕进之路;指有才能者做官晋升的途径。避贤路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贤路 (xián lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung