Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贤惠
Pinyin: xián huì
Meanings: Virtuous, capable, and skillful (usually used for women)., Hiền lành, đảm đang, khéo léo (thường dùng cho phụ nữ)., ①指妇女善良温顺而通情达理。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 〢, 又, 贝, 心
Chinese meaning: ①指妇女善良温顺而通情达理。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả phẩm chất của phụ nữ trong gia đình.
Example: 她是一个贤惠的妻子。
Example pinyin: tā shì yí gè xián huì de qī zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một người vợ hiền lành và đảm đang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiền lành, đảm đang, khéo léo (thường dùng cho phụ nữ).
Nghĩa phụ
English
Virtuous, capable, and skillful (usually used for women).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指妇女善良温顺而通情达理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!