Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 责
Pinyin: zé
Meanings: Responsibility or to criticize/blame someone., Trách nhiệm hoặc khiển trách, phê phán ai đó., ①责任,差使。[例]亦恐二世诛之,故欲以法诛将军以塞责。——《史记·项羽本纪》。[例]主道者,使人臣有必言之责,又有不言之责。——《韩非子》。[例]救护之责。——清·梁启超《谭嗣同传》。[合]专责(专门担负的某项责任);权责(权力和责任);负责(担负责任);卸责(推卸责任);职责(职务和责任);罪责(罪行的责任)。*②另见zhài。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 贝, 龶
Chinese meaning: ①责任,差使。[例]亦恐二世诛之,故欲以法诛将军以塞责。——《史记·项羽本纪》。[例]主道者,使人臣有必言之责,又有不言之责。——《韩非子》。[例]救护之责。——清·梁启超《谭嗣同传》。[合]专责(专门担负的某项责任);权责(权力和责任);负责(担负责任);卸责(推卸责任);职责(职务和责任);罪责(罪行的责任)。*②另见zhài。
Hán Việt reading: trách
Grammar: Động từ khi mang ý nghĩa khiển trách thường đi với 对 (đối với) + đối tượng. Dạng danh từ sử dụng trong các cụm từ như 责任 (trách nhiệm).
Example: 你有责任完成这项任务。
Example pinyin: nǐ yǒu zé rèn wán chéng zhè xiàng rèn wu 。
Tiếng Việt: Bạn có trách nhiệm hoàn thành nhiệm vụ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trách nhiệm hoặc khiển trách, phê phán ai đó.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Responsibility or to criticize/blame someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
责任,差使。亦恐二世诛之,故欲以法诛将军以塞责。——《史记·项羽本纪》。主道者,使人臣有必言之责,又有不言之责。——《韩非子》。救护之责。——清·梁启超《谭嗣同传》。专责(专门担负的某项责任);权责(权力和责任);负责(担负责任);卸责(推卸责任);职责(职务和责任);罪责(罪行的责任)
另见zhài
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!