Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 责有所归

Pinyin: zé yǒu suǒ guī

Meanings: Responsibilities should be clearly assigned, Trách nhiệm cần được quy rõ ràng, 指责任有所归属。[出处]明·王守仁《行江西布按二司看守宁府库藏》“二司掌印官并该道分巡官,不时巡视闸点,毋得视常虚应故事,傥致疏失,责有所归。”[例]那堪中途脱夘,旋且待罪军门,~,难委之某甲某乙。——清·徐述夔《快士传》第十三卷。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 贝, 龶, 月, 𠂇, 戶, 斤, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: 指责任有所归属。[出处]明·王守仁《行江西布按二司看守宁府库藏》“二司掌印官并该道分巡官,不时巡视闸点,毋得视常虚应故事,傥致疏失,责有所归。”[例]那堪中途脱夘,旋且待罪军门,~,难委之某甲某乙。——清·徐述夔《快士传》第十三卷。

Grammar: Thành ngữ thường dùng trong bối cảnh yêu cầu minh bạch hóa trách nhiệm.

Example: 这件事一定要责有所归,不能含糊其辞。

Example pinyin: zhè jiàn shì yí dìng yào zé yǒu suǒ guī , bù néng hán hú qí cí 。

Tiếng Việt: Việc này nhất định phải quy rõ trách nhiệm, không thể mơ hồ.

责有所归
zé yǒu suǒ guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trách nhiệm cần được quy rõ ràng

Responsibilities should be clearly assigned

指责任有所归属。[出处]明·王守仁《行江西布按二司看守宁府库藏》“二司掌印官并该道分巡官,不时巡视闸点,毋得视常虚应故事,傥致疏失,责有所归。”[例]那堪中途脱夘,旋且待罪军门,~,难委之某甲某乙。——清·徐述夔《快士传》第十三卷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

责有所归 (zé yǒu suǒ guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung