Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 责无旁贷

Pinyin: zé wú páng dài

Meanings: Responsibility that cannot be shirked, Trách nhiệm không thể thoái thác, 贷推卸。自己应尽的责任,不能推卸给旁人。[例]农民向国家交售征购粮是责无旁贷的任务。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 贝, 龶, 一, 尢, 丷, 亠, 冖, 方, 代

Chinese meaning: 贷推卸。自己应尽的责任,不能推卸给旁人。[例]农民向国家交售征购粮是责无旁贷的任务。

Grammar: Thành ngữ mang tính khẳng định cao, nhấn mạnh nghĩa vụ bắt buộc.

Example: 教育孩子是父母责无旁贷的责任。

Example pinyin: jiào yù hái zi shì fù mǔ zé wú páng dài de zé rèn 。

Tiếng Việt: Giáo dục con cái là trách nhiệm không thể thoái thác của cha mẹ.

责无旁贷
zé wú páng dài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trách nhiệm không thể thoái thác

Responsibility that cannot be shirked

贷推卸。自己应尽的责任,不能推卸给旁人。[例]农民向国家交售征购粮是责无旁贷的任务。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

责无旁贷 (zé wú páng dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung