Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 责打
Pinyin: zé dǎ
Meanings: To beat or whip as punishment, Đánh đòn, phạt bằng roi, ①旧时以鞭抽板打等惩处责罚犯过失的子女或臣民。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 贝, 龶, 丁, 扌
Chinese meaning: ①旧时以鞭抽板打等惩处责罚犯过失的子女或臣民。
Grammar: Động từ này ít phổ biến trong xã hội hiện đại, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc vùng nông thôn cũ.
Example: 在过去,老师会责打不听话的学生。
Example pinyin: zài guò qù , lǎo shī huì zé dǎ bù tīng huà de xué shēng 。
Tiếng Việt: Trong quá khứ, giáo viên sẽ đánh đòn những học sinh không nghe lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh đòn, phạt bằng roi
Nghĩa phụ
English
To beat or whip as punishment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时以鞭抽板打等惩处责罚犯过失的子女或臣民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!