Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 责成

Pinyin: zé chéng

Meanings: Giao trách nhiệm/chỉ định ai làm việc gì, To assign someone to do something, ①指定某人或某机构办成某件事。[例]责成小组委员会提出报告。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 贝, 龶, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①指定某人或某机构办成某件事。[例]责成小组委员会提出报告。

Grammar: Cấu trúc: 责成 + đối tượng + nhiệm vụ. Thường dùng trong môi trường công việc hoặc tổ chức.

Example: 上级责成他完成这个项目。

Example pinyin: shàng jí zé chéng tā wán chéng zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Cấp trên giao trách nhiệm cho anh ấy hoàn thành dự án này.

责成
zé chéng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao trách nhiệm/chỉ định ai làm việc gì

To assign someone to do something

指定某人或某机构办成某件事。责成小组委员会提出报告

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

责成 (zé chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung