Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 责实循名
Pinyin: zé shí xún míng
Meanings: Xem xét thực chất qua danh nghĩa, Evaluate the substance based on its name, 按其名而求其实。[出处]唐·元稹《戒励风俗德音》“自非责实循名,不能彰善瘅恶。”[例]观者依检先后,~,语无褒贬,而意具抑扬。——清·章学诚《文史通义·永清县志政略序例》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 贝, 龶, 头, 宀, 彳, 盾, 口, 夕
Chinese meaning: 按其名而求其实。[出处]唐·元稹《戒励风俗德音》“自非责实循名,不能彰善瘅恶。”[例]观者依检先后,~,语无褒贬,而意具抑扬。——清·章学诚《文史通义·永清县志政略序例》。
Grammar: Thành ngữ cổ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại nhưng vẫn xuất hiện trong văn viết mang tính triết lý.
Example: 做事情不能只责实循名,要看实际效果。
Example pinyin: zuò shì qíng bù néng zhī zé shí xún míng , yào kàn shí jì xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Làm việc không thể chỉ xem xét thực chất qua danh nghĩa, mà phải nhìn vào hiệu quả thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét thực chất qua danh nghĩa
Nghĩa phụ
English
Evaluate the substance based on its name
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按其名而求其实。[出处]唐·元稹《戒励风俗德音》“自非责实循名,不能彰善瘅恶。”[例]观者依检先后,~,语无褒贬,而意具抑扬。——清·章学诚《文史通义·永清县志政略序例》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế