Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 责任

Pinyin: zé rèn

Meanings: Responsibility, Trách nhiệm, ①应尽的义务;分内应做的事。[例]校长的责任。*②应承担的过失。[例]推卸责任。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 贝, 龶, 亻, 壬

Chinese meaning: ①应尽的义务;分内应做的事。[例]校长的责任。*②应承担的过失。[例]推卸责任。

Grammar: Là một danh từ phổ biến, có thể kết hợp với nhiều từ khác như “负责任” (gánh vác trách nhiệm), “责任心” (tinh thần trách nhiệm).

Example: 每个人都有自己的责任。

Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de zé rèn 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều có trách nhiệm riêng của mình.

责任
zé rèn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trách nhiệm

Responsibility

应尽的义务;分内应做的事。校长的责任

应承担的过失。推卸责任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...