Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 责任感
Pinyin: zé rèn gǎn
Meanings: Sense of responsibility., Ý thức trách nhiệm, cảm giác có trách nhiệm.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 贝, 龶, 亻, 壬, 咸, 心
Grammar: Danh từ ba âm tiết, diễn tả phẩm chất cá nhân liên quan đến bổn phận.
Example: 他很有责任感,总是认真完成任务。
Example pinyin: tā hěn yǒu zé rèn gǎn , zǒng shì rèn zhēn wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tinh thần trách nhiệm rất cao, luôn hoàn thành nhiệm vụ một cách nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý thức trách nhiệm, cảm giác có trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
Sense of responsibility.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế