Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 责令

Pinyin: zhè lìng

Meanings: To order someone to do something, Ra lệnh buộc phải làm gì, ①责成;指令完成某事。[例]因为行为不检而被责令回家去。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 贝, 龶, 亽, 龴

Chinese meaning: ①责成;指令完成某事。[例]因为行为不检而被责令回家去。

Grammar: Cấu trúc: 责令 + đối tượng + hành động. Thường dùng trong văn bản chính thức hoặc pháp luật.

Example: 政府责令这家公司立即整改。

Example pinyin: zhèng fǔ zé lìng zhè jiā gōng sī lì jí zhěng gǎi 。

Tiếng Việt: Chính phủ ra lệnh cho công ty này ngay lập tức chỉnh đốn.

责令
zhè lìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra lệnh buộc phải làm gì

To order someone to do something

责成;指令完成某事。因为行为不检而被责令回家去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...