Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财阀

Pinyin: cái fá

Meanings: Financial clique / Zaibatsu, Tập đoàn tài phiệt, ①在金融上能进行垄断的资本家。一般指金融寡头。[例]这些日本财阀……在1937年以前在很大程度上抵消了军事影响。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 才, 贝, 伐, 门

Chinese meaning: ①在金融上能进行垄断的资本家。一般指金融寡头。[例]这些日本财阀……在1937年以前在很大程度上抵消了军事影响。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị, đặc biệt khi nhắc đến quyền lực kinh tế lớn.

Example: 这些财阀控制着国家的经济命脉。

Example pinyin: zhè xiē cái fá kòng zhì zhe guó jiā de jīng jì mìng mài 。

Tiếng Việt: Những tập đoàn tài phiệt này kiểm soát mạch sống kinh tế của đất nước.

财阀
cái fá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập đoàn tài phiệt

Financial clique / Zaibatsu

在金融上能进行垄断的资本家。一般指金融寡头。这些日本财阀……在1937年以前在很大程度上抵消了军事影响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...