Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财迷心窍

Pinyin: cái mí xīn qiào

Meanings: Blinded by greed for money, losing one’s reason, Bị tiền bạc che mắt, đánh mất lý trí, 指由于一心爱财而心中糊涂。[出处]孙犁《秀露集·耕堂读书记(三)》“如果当时这位作者,明达冷静一些,不财迷心窍,天下原可以平安无事的。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 才, 贝, 米, 辶, 心, 巧, 穴

Chinese meaning: 指由于一心爱财而心中糊涂。[出处]孙犁《秀露集·耕堂读书记(三)》“如果当时这位作者,明达冷静一些,不财迷心窍,天下原可以平安无事的。”

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, nhấn mạnh hậu quả của lòng tham.

Example: 他因为财迷心窍,做了许多违法的事情。

Example pinyin: tā yīn wèi cái mí xīn qiào , zuò le xǔ duō wéi fǎ de shì qíng 。

Tiếng Việt: Vì bị tiền bạc che mắt, anh ấy đã làm nhiều việc phạm pháp.

财迷心窍
cái mí xīn qiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị tiền bạc che mắt, đánh mất lý trí

Blinded by greed for money, losing one’s reason

指由于一心爱财而心中糊涂。[出处]孙犁《秀露集·耕堂读书记(三)》“如果当时这位作者,明达冷静一些,不财迷心窍,天下原可以平安无事的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...