Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财运亨通

Pinyin: cái yùn hēng tōng

Meanings: Smooth financial fortune, Vận may tài chính thuận lợi, 亨通达,顺利。发财的运道好,赚钱很顺利。[出处]清·李汝珍《镜花缘》“谁知财运亨通,飘到长人国,那酒坛竟大获其利。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 才, 贝, 云, 辶, 了, 亠, 口, 甬

Chinese meaning: 亨通达,顺利。发财的运道好,赚钱很顺利。[出处]清·李汝珍《镜花缘》“谁知财运亨通,飘到长人国,那酒坛竟大获其利。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, thường được dùng làm lời chúc.

Example: 希望你新年财运亨通!

Example pinyin: xī wàng nǐ xīn nián cái yùn hēng tōng !

Tiếng Việt: Hy vọng năm mới bạn sẽ có vận may tài chính thuận lợi!

财运亨通
cái yùn hēng tōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận may tài chính thuận lợi

Smooth financial fortune

亨通达,顺利。发财的运道好,赚钱很顺利。[出处]清·李汝珍《镜花缘》“谁知财运亨通,飘到长人国,那酒坛竟大获其利。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

财运亨通 (cái yùn hēng tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung