Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财路
Pinyin: cái lù
Meanings: Source of income / Way to make money, Nguồn thu nhập / Con đường kiếm tiền, ①钱财来源的路径。[例]货无销路就断了他这条财路。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 才, 贝, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①钱财来源的路径。[例]货无销路就断了他这条财路。
Grammar: Chỉ con đường hoặc phương pháp mang lại lợi ích tài chính. Có thể dùng cụm từ mở rộng như “开辟财路” (mở ra nguồn thu).
Example: 他终于找到了一条新的财路。
Example pinyin: tā zhōng yú zhǎo dào le yì tiáo xīn de cái lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã tìm được một nguồn thu nhập mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn thu nhập / Con đường kiếm tiền
Nghĩa phụ
English
Source of income / Way to make money
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钱财来源的路径。货无销路就断了他这条财路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!