Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财贸
Pinyin: cái mào
Meanings: Finance and trade, Tài chính và thương mại, ①财政与贸易。[例]财贸战线。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 才, 贝, 刀
Chinese meaning: ①财政与贸易。[例]财贸战线。
Grammar: Dùng để chỉ lĩnh vực kết hợp giữa tài chính và hoạt động thương mại.
Example: 这次会议主要讨论了财贸问题。
Example pinyin: zhè cì huì yì zhǔ yào tǎo lùn le cái mào wèn tí 。
Tiếng Việt: Hội nghị lần này chủ yếu thảo luận về vấn đề tài chính và thương mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài chính và thương mại
Nghĩa phụ
English
Finance and trade
Nghĩa tiếng trung
中文释义
财政与贸易。财贸战线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!