Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财竭力尽

Pinyin: cái jié lì jìn

Meanings: Exhausted both financially and physically, Hết tiền và cạn kiệt sức lực, 钱财和力量全部用尽。比喻生活陷入困窘的境地。[出处]汉·古永《黑龙见东莱对》“百姓财竭力尽,愁恨感天。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 才, 贝, 曷, 立, 丿, 𠃌, ⺀, 尺

Chinese meaning: 钱财和力量全部用尽。比喻生活陷入困窘的境地。[出处]汉·古永《黑龙见东莱对》“百姓财竭力尽,愁恨感天。”

Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc cố định, thường dùng để mô tả tình trạng khó khăn về cả vật chất lẫn tinh thần.

Example: 他为了家庭,已经到了财竭力尽的地步。

Example pinyin: tā wèi le jiā tíng , yǐ jīng dào le cái jié lì jìn de dì bù 。

Tiếng Việt: Vì gia đình, anh ấy đã đến mức hết tiền và kiệt sức.

财竭力尽
cái jié lì jìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết tiền và cạn kiệt sức lực

Exhausted both financially and physically

钱财和力量全部用尽。比喻生活陷入困窘的境地。[出处]汉·古永《黑龙见东莱对》“百姓财竭力尽,愁恨感天。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...