Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财礼
Pinyin: cái lǐ
Meanings: Gifts or presents with financial value, often given during marriage or special occasions., Quà tặng, lễ vật có giá trị tài chính, thường trong hôn nhân hoặc dịp lễ., ①亦称“彩礼”。定婚时男方给女方送的钱财礼物。[例]移风易俗,不要财礼。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 才, 贝, 乚, 礻
Chinese meaning: ①亦称“彩礼”。定婚时男方给女方送的钱财礼物。[例]移风易俗,不要财礼。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến phong tục, nghi lễ truyền thống.
Example: 他送了很多财礼给新娘家。
Example pinyin: tā sòng le hěn duō cái lǐ gěi xīn niáng jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tặng rất nhiều quà cưới cho gia đình cô dâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quà tặng, lễ vật có giá trị tài chính, thường trong hôn nhân hoặc dịp lễ.
Nghĩa phụ
English
Gifts or presents with financial value, often given during marriage or special occasions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“彩礼”。定婚时男方给女方送的钱财礼物。移风易俗,不要财礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!