Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财物

Pinyin: cái wù

Meanings: Goods, valuable belongings., Tài sản, đồ đạc có giá trị., ①资财与物品。[例]个人财物。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 才, 贝, 勿, 牛

Chinese meaning: ①资财与物品。[例]个人财物。

Grammar: Thường dùng trong những cảnh báo hoặc nhắc nhở liên quan đến bảo vệ tài sản.

Example: 请保管好个人财物。

Example pinyin: qǐng bǎo guǎn hǎo gè rén cái wù 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng giữ gìn tài sản cá nhân.

财物
cái wù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài sản, đồ đạc có giá trị.

Goods, valuable belongings.

资财与物品。个人财物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

财物 (cái wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung