Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财源
Pinyin: cái yuán
Meanings: Nguồn tài chính, nguồn thu nhập., Source of income, financial resources., ①创造财富的路径和源泉。[例]广开财源。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 才, 贝, 原, 氵
Chinese meaning: ①创造财富的路径和源泉。[例]广开财源。
Grammar: Thường đi kèm với các tính từ như '稳定' (ổn định), '丰富' (phong phú).
Example: 这家公司有稳定的财源。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī yǒu wěn dìng de cái yuán 。
Tiếng Việt: Công ty này có nguồn thu nhập ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn tài chính, nguồn thu nhập.
Nghĩa phụ
English
Source of income, financial resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创造财富的路径和源泉。广开财源
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!