Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财殚力痡

Pinyin: cái dān lì pū

Meanings: Depletion of wealth and exhaustion of strength; falling into despair., Tiền bạc cạn kiệt, sức lực suy kiệt; rơi vào tình trạng tuyệt vọng., 殚竭尽;痡过度疲劳。钱财枯竭,民力疲困。[出处]唐·李华《吊古战场文》“汉倾天下,财殚力痡。”[例]鏖斗历四五年,肝脑涂地,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十四回尾注。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 才, 贝, 单, 歹, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 殚竭尽;痡过度疲劳。钱财枯竭,民力疲困。[出处]唐·李华《吊古战场文》“汉倾天下,财殚力痡。”[例]鏖斗历四五年,肝脑涂地,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十四回尾注。

Grammar: Hiếm gặp hơn so với '财殚力尽', nhưng ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh trạng thái kiệt quệ toàn diện.

Example: 长期的疾病让他家财殚力痡。

Example pinyin: cháng qī de jí bìng ràng tā jiā cái dān lì pū 。

Tiếng Việt: Bệnh tật kéo dài khiến gia đình anh ấy rơi vào cảnh cạn kiệt tài lực.

财殚力痡
cái dān lì pū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền bạc cạn kiệt, sức lực suy kiệt; rơi vào tình trạng tuyệt vọng.

Depletion of wealth and exhaustion of strength; falling into despair.

殚竭尽;痡过度疲劳。钱财枯竭,民力疲困。[出处]唐·李华《吊古战场文》“汉倾天下,财殚力痡。”[例]鏖斗历四五年,肝脑涂地,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十四回尾注。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

财殚力痡 (cái dān lì pū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung