Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财殚力尽
Pinyin: cái dān lì jìn
Meanings: Tiền bạc cạn kiệt, sức lực hết sạch; kiệt quệ hoàn toàn., Exhaustion of funds and energy; complete depletion., 钱财和力量全部用尽。比喻生活陷入困窘的境地。[出处]《辛雄传》“当今天下黔黎,久经寇贼……财殚力尽,无以卒岁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 才, 贝, 单, 歹, 丿, 𠃌, ⺀, 尺
Chinese meaning: 钱财和力量全部用尽。比喻生活陷入困窘的境地。[出处]《辛雄传》“当今天下黔黎,久经寇贼……财殚力尽,无以卒岁。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái kiệt quệ cả về tài chính lẫn sức mạnh vật chất.
Example: 经过多年的战争,国家已经财殚力尽。
Example pinyin: jīng guò duō nián de zhàn zhēng , guó jiā yǐ jīng cái dān lì jìn 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm chiến tranh, đất nước đã cạn kiệt cả tài chính lẫn sức lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền bạc cạn kiệt, sức lực hết sạch; kiệt quệ hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Exhaustion of funds and energy; complete depletion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钱财和力量全部用尽。比喻生活陷入困窘的境地。[出处]《辛雄传》“当今天下黔黎,久经寇贼……财殚力尽,无以卒岁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế