Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财政
Pinyin: cái zhèng
Meanings: Public finance, government budget., Ngân sách nhà nước, tài chính công., ①各级政府部门管理和调控资金财产的业务之一。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 才, 贝, 攵, 正
Chinese meaning: ①各级政府部门管理和调控资金财产的业务之一。
Grammar: Chủ yếu liên quan đến việc quản lý tài chính của nhà nước, ngân sách quốc gia.
Example: 国家正在改革财政政策。
Example pinyin: guó jiā zhèng zài gǎi gé cái zhèng zhèng cè 。
Tiếng Việt: Nhà nước đang cải cách chính sách tài chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngân sách nhà nước, tài chính công.
Nghĩa phụ
English
Public finance, government budget.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各级政府部门管理和调控资金财产的业务之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!