Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财政危机
Pinyin: cái zhèng wēi jī
Meanings: Fiscal crisis, difficulty in public finance., Khủng hoảng tài chính, tình trạng khó khăn về ngân sách nhà nước., ①财政预算出现巨额赤字,无力偿还债务,国家经济运转受到严重威胁。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 才, 贝, 攵, 正, 㔾, 厃, 几, 木
Chinese meaning: ①财政预算出现巨额赤字,无力偿还债务,国家经济运转受到严重威胁。
Grammar: Mang sắc thái nghiêm trọng, thường dùng trong báo chí hoặc tài liệu chính trị, kinh tế.
Example: 这场财政危机影响了整个国家。
Example pinyin: zhè chǎng cái zhèng wēi jī yǐng xiǎng le zhěng gè guó jiā 。
Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng tài chính này đã ảnh hưởng đến toàn bộ đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khủng hoảng tài chính, tình trạng khó khăn về ngân sách nhà nước.
Nghĩa phụ
English
Fiscal crisis, difficulty in public finance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
财政预算出现巨额赤字,无力偿还债务,国家经济运转受到严重威胁
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế