Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财富

Pinyin: cái fù

Meanings: Wealth, riches, fortune., Của cải, tài sản, sự giàu có., ①对人有价值的东西。[例]金钱、财富、财产,特别是它们的积累、保留和使用,是中产阶级的显著标志。[例]国民财富。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 才, 贝, 宀, 畐

Chinese meaning: ①对人有价值的东西。[例]金钱、财富、财产,特别是它们的积累、保留和使用,是中产阶级的显著标志。[例]国民财富。

Grammar: Thường dùng để nói về tài sản vật chất cũng như tinh thần. Có thể đi kèm với các tính từ như '巨大' (to lớn), '宝贵' (quý giá).

Example: 健康是最大的财富。

Example pinyin: jiàn kāng shì zuì dà de cái fù 。

Tiếng Việt: Sức khỏe là tài sản quý giá nhất.

财富
cái fù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Của cải, tài sản, sự giàu có.

Wealth, riches, fortune.

对人有价值的东西。金钱、财富、财产,特别是它们的积累、保留和使用,是中产阶级的显著标志。国民财富

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

财富 (cái fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung