Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财团
Pinyin: cái tuán
Meanings: Tập đoàn tài chính lớn, nhóm các nhà đầu tư giàu có., Large financial group, consortium of wealthy investors., ①经济实力雄厚、拥有众多庞大企业的私人或团体。[例]国际财团。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 才, 贝, 囗
Chinese meaning: ①经济实力雄厚、拥有众多庞大企业的私人或团体。[例]国际财团。
Grammar: Được dùng để chỉ các tập đoàn lớn, liên quan đến việc đầu tư hoặc điều hành nhiều lĩnh vực khác nhau.
Example: 这个财团控制着多个产业。
Example pinyin: zhè ge cái tuán kòng zhì zhe duō gè chǎn yè 。
Tiếng Việt: Tập đoàn này kiểm soát nhiều ngành nghề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập đoàn tài chính lớn, nhóm các nhà đầu tư giàu có.
Nghĩa phụ
English
Large financial group, consortium of wealthy investors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经济实力雄厚、拥有众多庞大企业的私人或团体。国际财团
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!