Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财匮力绌

Pinyin: cái kuì lì chù

Meanings: Thiếu tiền và sức lực; nghèo nàn và yếu kém., Lack of money and power; poverty and weakness., 指钱财缺乏,力量不足。[出处]《明史·赵炳然传》“浙罹兵燹久,又当宗宪汰侈后,财匮力绌。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 才, 贝, 匚, 贵, 丿, 𠃌, 出, 纟

Chinese meaning: 指钱财缺乏,力量不足。[出处]《明史·赵炳然传》“浙罹兵燹久,又当宗宪汰侈后,财匮力绌。”

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng để nói về hoàn cảnh khó khăn do thiếu thốn cả về tài chính lẫn sức mạnh vật chất.

Example: 由于财匮力绌,项目无法继续进行。

Example pinyin: yóu yú cái kuì lì chù , xiàng mù wú fǎ jì xù jìn xíng 。

Tiếng Việt: Do thiếu tiền và lực, dự án không thể tiếp tục được.

财匮力绌
cái kuì lì chù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu tiền và sức lực; nghèo nàn và yếu kém.

Lack of money and power; poverty and weakness.

指钱财缺乏,力量不足。[出处]《明史·赵炳然传》“浙罹兵燹久,又当宗宪汰侈后,财匮力绌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

财匮力绌 (cái kuì lì chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung