Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财务

Pinyin: cái wù

Meanings: Tài chính, công việc liên quan đến quản lý tiền bạc trong một tổ chức., Finance, matters related to the management of money in an organization., ①管理、经营和核算钱财的业务。[例]财务大检查。*②负责经管钱财和核算的人员。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 才, 贝, 力, 夂

Chinese meaning: ①管理、经营和核算钱财的业务。[例]财务大检查。*②负责经管钱财和核算的人员。

Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công việc hành chính, tài chính. Thường xuất hiện cùng các từ như '报告' (báo cáo), '部门' (phòng ban).

Example: 他负责公司的财务工作。

Example pinyin: tā fù zé gōng sī de cái wù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách công việc tài chính của công ty.

财务
cái wù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài chính, công việc liên quan đến quản lý tiền bạc trong một tổ chức.

Finance, matters related to the management of money in an organization.

管理、经营和核算钱财的业务。财务大检查

负责经管钱财和核算的人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

财务 (cái wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung