Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财力
Pinyin: cái lì
Meanings: Khả năng tài chính, tiền bạc và tài sản., Financial capability, money and assets., ①拥有资财的实力;金钱的数量。[例]财力不足,办事业不易发达。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 才, 贝, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①拥有资财的实力;金钱的数量。[例]财力不足,办事业不易发达。
Grammar: Thường được dùng để mô tả khả năng về kinh tế của cá nhân hoặc tổ chức. Có thể kết hợp với các tính từ như '雄厚' (mạnh) hay '不足' (không đủ).
Example: 这家公司财力雄厚。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī cái lì xióng hòu 。
Tiếng Việt: Công ty này có tiềm lực tài chính mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng tài chính, tiền bạc và tài sản.
Nghĩa phụ
English
Financial capability, money and assets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拥有资财的实力;金钱的数量。财力不足,办事业不易发达
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!