Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财产
Pinyin: cái chǎn
Meanings: Tài sản, của cải thuộc sở hữu cá nhân hoặc tập thể., Property, assets owned by an individual or collective., ①金钱财富,产业物品。[例]天下财产何得不蹶。——《汉书·食货志》引汉·贾谊《论积贮疏》。[例]公共财产。[例]私人财产。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 才, 贝, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①金钱财富,产业物品。[例]天下财产何得不蹶。——《汉书·食货志》引汉·贾谊《论积贮疏》。[例]公共财产。[例]私人财产。
Grammar: Rất phổ biến, có thể dùng trong mọi ngữ cảnh.
Example: 保护个人财产是每个人的权利。
Example pinyin: bǎo hù gè rén cái chǎn shì měi gè rén de quán lì 。
Tiếng Việt: Bảo vệ tài sản cá nhân là quyền của mỗi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài sản, của cải thuộc sở hữu cá nhân hoặc tập thể.
Nghĩa phụ
English
Property, assets owned by an individual or collective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金钱财富,产业物品。天下财产何得不蹶。——《汉书·食货志》引汉·贾谊《论积贮疏》。公共财产。私人财产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!