Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贡献
Pinyin: gòng xiàn
Meanings: Contribution, dedication (material or spiritual)., Đóng góp, cống hiến (vật chất hoặc tinh thần)., ①进奉或赠与。[例]方今匈奴、鄯善、哀牢贡献牛马。——《论衡》。*②有助某事的行为,或作有利于社会国家的事。[例]要记住,科学需要一个人贡献出毕生的精力。——《给青年们的一封信》。[例]我们深信:占人类总数四分之一的中国人民……必然能对人类当前的发展,作出应有的较大的贡献。——《人类的出现》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 工, 贝, 南, 犬
Chinese meaning: ①进奉或赠与。[例]方今匈奴、鄯善、哀牢贡献牛马。——《论衡》。*②有助某事的行为,或作有利于社会国家的事。[例]要记住,科学需要一个人贡献出毕生的精力。——《给青年们的一封信》。[例]我们深信:占人类总数四分之一的中国人民……必然能对人类当前的发展,作出应有的较大的贡献。——《人类的出现》。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với danh từ phía sau.
Example: 他对科学做出了巨大贡献。
Example pinyin: tā duì kē xué zuò chū le jù dà gòng xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã có đóng góp lớn cho khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng góp, cống hiến (vật chất hoặc tinh thần).
Nghĩa phụ
English
Contribution, dedication (material or spiritual).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进奉或赠与。方今匈奴、鄯善、哀牢贡献牛马。——《论衡》
占人类总数四分之一的中国人民……必然能对人类当前的发展,作出应有的较大的贡献。——《人类的出现》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!