Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To carry, to bear; back side, opposite., Mang vác, gánh chịu; mặt sau, trái ngược., ①驮,背(baō):负米。负疚。负重。如释重负。负荆请罪。*②担任:担负。负责。负累(l噄)。负罪。负荷。忍辱负重。身负重任。*③仗恃,依靠:负隅顽抗。自负(自以为了不起)。*④遭受:负伤。负屈。*⑤具有,享有:久负盛誉。*⑥欠(钱):负债。*⑦小于零的(数),与“正”相对:负数。*⑧指相对的两方面中反的一面,与“正”相对:负电。负极。*⑨违背,背弃:负心。负约。忘恩负义。*⑩失败,与“胜”相对:不分胜负。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 贝, 𠂊

Chinese meaning: ①驮,背(baō):负米。负疚。负重。如释重负。负荆请罪。*②担任:担负。负责。负累(l噄)。负罪。负荷。忍辱负重。身负重任。*③仗恃,依靠:负隅顽抗。自负(自以为了不起)。*④遭受:负伤。负屈。*⑤具有,享有:久负盛誉。*⑥欠(钱):负债。*⑦小于零的(数),与“正”相对:负数。*⑧指相对的两方面中反的一面,与“正”相对:负电。负极。*⑨违背,背弃:负心。负约。忘恩负义。*⑩失败,与“胜”相对:不分胜负。

Hán Việt reading: phụ

Grammar: Động từ hoặc danh từ, có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Có thể kết hợp với các từ khác như 负责 (phụ trách) hoặc 正负 (dương và âm).

Example: 他肩负着重任。

Example pinyin: tā jiān fù zhuó zhòng rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang gánh vác trọng trách lớn.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang vác, gánh chịu; mặt sau, trái ngược.

phụ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To carry, to bear; back side, opposite.

驮,背(baō)

负米。负疚。负重。如释重负。负荆请罪

担任

担负。负责。负累(l噄)。负罪。负荷。忍辱负重。身负重任

仗恃,依靠

负隅顽抗。自负(自以为了不起)

遭受

负伤。负屈

具有,享有

久负盛誉

欠(钱)

负债

小于零的(数),与“正”相对

负数

指相对的两方面中反的一面,与“正”相对

负电。负极

违背,背弃

负心。负约。忘恩负义

失败,与“胜”相对

不分胜负

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...